Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 18-11-2019 - Cập nhật lúc 13:00 29/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 18-11-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 13:00 29/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 22 ngoại tệ tăng giá, 89 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 35 ngoại tệ tăng giá và 91 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,422.00 15,570.00 16,065.00
Đô la Canada CAD 17,325.00 17,441.00 17,912.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,150 23,301 23,634
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,279.00 3,339.00
Euro EUR 25,444 25,508 25,795
Bảng Anh GBP 29,502 29,821 30,424
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,888.00 3,096.00
Yên Nhật JPY 210.00 212.00 214.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 18.11 18.91 21.71
Kip Lào LAK 0.00 2.42 2.87
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,694.00 14,974.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,380.03 2,439.95
Đô la Singapore SGD 16,765.00 16,917.00 17,174.00
Bạc Thái THB 714.36 758.70 782.36
Đô la Mỹ USD 23,130 23,150 23,250

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 847,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 13:00 29/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021